Vietnamese Meaning of per se
tự nó
Other Vietnamese words related to tự nó
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of per se
Definitions and Meaning of per se in English
per se (r)
with respect to its inherent nature
FAQs About the word per se
tự nó
with respect to its inherent nature
No synonyms found.
No antonyms found.
per diem => tiền phụ cấp, per centum => phần trăm, per capita income => Thu nhập bình quân đầu người, per capita => bình quân đầu người, per annum => mỗi năm,