Vietnamese Meaning of pedomancy
bói chân
Other Vietnamese words related to bói chân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pedomancy
- pedology => Học thuyết về trẻ em
- pedograph => Máy đo lực bàn chân
- pedodontist => Bác sĩ nha khoa nhi
- pedobaptist => Người theo phép báp têm cho trẻ con
- pedobaptism => Phép báp têm trẻ em
- pedo- => pê-đô-
- pedler => Người bán hàng rong
- pedlar => Người bán hàng rong
- pedireme => yêu cầu tôi
- pedipalpus => pedipalp
Definitions and Meaning of pedomancy in English
pedomancy (n.)
Divination by examining the soles of the feet.
FAQs About the word pedomancy
bói chân
Divination by examining the soles of the feet.
No synonyms found.
No antonyms found.
pedology => Học thuyết về trẻ em, pedograph => Máy đo lực bàn chân, pedodontist => Bác sĩ nha khoa nhi, pedobaptist => Người theo phép báp têm cho trẻ con, pedobaptism => Phép báp têm trẻ em,