Vietnamese Meaning of pedometrical
máy đếm bước chân
Other Vietnamese words related to máy đếm bước chân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pedometrical
- pedometric => đo bước chân
- pedometer => máy đếm bước chân
- pedomancy => bói chân
- pedology => Học thuyết về trẻ em
- pedograph => Máy đo lực bàn chân
- pedodontist => Bác sĩ nha khoa nhi
- pedobaptist => Người theo phép báp têm cho trẻ con
- pedobaptism => Phép báp têm trẻ em
- pedo- => pê-đô-
- pedler => Người bán hàng rong
Definitions and Meaning of pedometrical in English
pedometrical (a.)
Pertaining to, or measured by, a pedometer.
FAQs About the word pedometrical
máy đếm bước chân
Pertaining to, or measured by, a pedometer.
No synonyms found.
No antonyms found.
pedometric => đo bước chân, pedometer => máy đếm bước chân, pedomancy => bói chân, pedology => Học thuyết về trẻ em, pedograph => Máy đo lực bàn chân,