Vietnamese Meaning of pedipalpus
pedipalp
Other Vietnamese words related to pedipalp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pedipalpus
- pedipalpous => pedipalp
- pedipalpi => chân đuôi
- pedipalp => Bàu chân
- pedionomus torquatus => Chim hút mật cổ vòng miền tây
- pedionomus => ấu trùng
- pedioecetes phasianellus => Gà gô Mỹ
- pediocactus knowltonii => Pediocactus knowltonii
- pediocactus => pedicactus
- pedimental => Phù điêu
- pediment => mái đầu hồi
- pedireme => yêu cầu tôi
- pedlar => Người bán hàng rong
- pedler => Người bán hàng rong
- pedo- => pê-đô-
- pedobaptism => Phép báp têm trẻ em
- pedobaptist => Người theo phép báp têm cho trẻ con
- pedodontist => Bác sĩ nha khoa nhi
- pedograph => Máy đo lực bàn chân
- pedology => Học thuyết về trẻ em
- pedomancy => bói chân
Definitions and Meaning of pedipalpus in English
pedipalpus (n.)
One of the second pair of mouth organs of arachnids. In some they are leglike, but in others, as the scorpion, they terminate in a claw.
FAQs About the word pedipalpus
pedipalp
One of the second pair of mouth organs of arachnids. In some they are leglike, but in others, as the scorpion, they terminate in a claw.
No synonyms found.
No antonyms found.
pedipalpous => pedipalp, pedipalpi => chân đuôi, pedipalp => Bàu chân, pedionomus torquatus => Chim hút mật cổ vòng miền tây, pedionomus => ấu trùng,