Vietnamese Meaning of pedionomus
ấu trùng
Other Vietnamese words related to ấu trùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pedionomus
- pedioecetes phasianellus => Gà gô Mỹ
- pediocactus knowltonii => Pediocactus knowltonii
- pediocactus => pedicactus
- pedimental => Phù điêu
- pediment => mái đầu hồi
- pedimanous => Động vật có chân dẹt
- pedimane => bàn chân
- pedimana => pedimana
- pediluvy => ngâm chân
- pedilanthus tithymaloides => Pedilanthus tithymaloides
Definitions and Meaning of pedionomus in English
pedionomus (n)
plain wanderer
FAQs About the word pedionomus
ấu trùng
plain wanderer
No synonyms found.
No antonyms found.
pedioecetes phasianellus => Gà gô Mỹ, pediocactus knowltonii => Pediocactus knowltonii, pediocactus => pedicactus, pedimental => Phù điêu, pediment => mái đầu hồi,