FAQs About the word past perfect

quá khứ hoàn thành

a perfective tense used to express action completed in the past

No synonyms found.

No antonyms found.

past participle => phân từ quá khứ, past master => Quá khứ, past => quá khứ, passymeasure => biện pháp tạm thời, password => mật khẩu,