Vietnamese Meaning of passuses
bước
Other Vietnamese words related to bước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of passuses
- password => mật khẩu
- passymeasure => biện pháp tạm thời
- past => quá khứ
- past master => Quá khứ
- past participle => phân từ quá khứ
- past perfect => quá khứ hoàn thành
- past perfect tense => Quá khứ hoàn thành
- past progressive => quá khứ tiếp diễn
- past progressive tense => Quá khứ tiếp diễn
- past tense => Thì quá khứ
Definitions and Meaning of passuses in English
passuses (pl.)
of Passus
FAQs About the word passuses
bước
of Passus
No synonyms found.
No antonyms found.
passus => lối đi, pass-through => Đường dẫn, passport => hộ chiếu, pass-parole => ân xá, passover supper => bữa ăn tối Lễ Vượt Qua,