FAQs About the word pasta salad

Salat mỳ ống

a salad having any of various pastas as the base

No synonyms found.

No antonyms found.

pasta => mỳ ống, past times => thì quá khứ, past tense => Thì quá khứ, past progressive tense => Quá khứ tiếp diễn, past progressive => quá khứ tiếp diễn,