Vietnamese Meaning of passive trust
Niềm tin thụ động
Other Vietnamese words related to Niềm tin thụ động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of passive trust
- passive transport => Vận chuyển thụ động
- passive source => Nguồn thu nhập thụ động
- passive resister => người phản kháng thụ động
- passive resistance => Phản kháng thụ động
- passive matrix display => Màn hình ma trận thụ động
- passive immunity => miễn dịch thụ động
- passive flight => chuyến bay thụ động
- passive balloon => Bóng bay thụ động
- passive air defense => Phòng không thụ động
- passive => thụ động
Definitions and Meaning of passive trust in English
passive trust (n)
a trust in which the trustee performs no active duties
FAQs About the word passive trust
Niềm tin thụ động
a trust in which the trustee performs no active duties
No synonyms found.
No antonyms found.
passive transport => Vận chuyển thụ động, passive source => Nguồn thu nhập thụ động, passive resister => người phản kháng thụ động, passive resistance => Phản kháng thụ động, passive matrix display => Màn hình ma trận thụ động,