Vietnamese Meaning of parthenocissus tricuspidata
Cây thường xuân
Other Vietnamese words related to Cây thường xuân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parthenocissus tricuspidata
- parthenocissus quinquefolia => Cây thường xuân
- parthenocissus => [[Parthenocissus]]
- parthenocarpy => sự sinh quả đơn
- parthenium integrifolium => Cỏ bàng
- parthenium hysterophorus => Cây cỏ hôi
- parthenium argentatum => Parthenium argentatum
- parthenium => Cỏ phấn hương
- parthenic => đơn tính bội
- partheniad => parteniad
- parterre => parter
- parthenogenesis => sự sinh sản đơn tính
- parthenogenitive => đơn tính thành sản
- parthenogeny => sinh sản đơn tính
- parthenon => Đền Parthenon
- parthenote => Sự sinh sản đơn tính
- parthia => Parthia
- parthian => người Parthia
- parti pris => Thành kiến
- partial => từng phần
- partial abortion => Phá thai một phần
Definitions and Meaning of parthenocissus tricuspidata in English
parthenocissus tricuspidata (n)
Asiatic vine with three-lobed leaves and purple berries
FAQs About the word parthenocissus tricuspidata
Cây thường xuân
Asiatic vine with three-lobed leaves and purple berries
No synonyms found.
No antonyms found.
parthenocissus quinquefolia => Cây thường xuân, parthenocissus => [[Parthenocissus]], parthenocarpy => sự sinh quả đơn, parthenium integrifolium => Cỏ bàng, parthenium hysterophorus => Cây cỏ hôi,