Vietnamese Meaning of parthenium
Cỏ phấn hương
Other Vietnamese words related to Cỏ phấn hương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parthenium
- parthenium argentatum => Parthenium argentatum
- parthenium hysterophorus => Cây cỏ hôi
- parthenium integrifolium => Cỏ bàng
- parthenocarpy => sự sinh quả đơn
- parthenocissus => [[Parthenocissus]]
- parthenocissus quinquefolia => Cây thường xuân
- parthenocissus tricuspidata => Cây thường xuân
- parthenogenesis => sự sinh sản đơn tính
- parthenogenitive => đơn tính thành sản
- parthenogeny => sinh sản đơn tính
Definitions and Meaning of parthenium in English
parthenium (n)
small genus of North American herbs and shrubs with terminal panicles of small ray flowers
FAQs About the word parthenium
Cỏ phấn hương
small genus of North American herbs and shrubs with terminal panicles of small ray flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
parthenic => đơn tính bội, partheniad => parteniad, parterre => parter, parter => Đối tác, partenope => Parthenope,