FAQs About the word parquet floor

Sàn gỗ ghép

a floor made of parquetry

No synonyms found.

No antonyms found.

parquet circle => vòng tròn gỗ, parquet => Sàn gỗ, paroxytone => từ có trọng âm ở âm tiết cuối, paroxysmal trepidant abasia => Bệnh mất khả năng đi đột ngột do rung lắc, paroxysmal => kịch phát,