Vietnamese Meaning of parquet floor
Sàn gỗ ghép
Other Vietnamese words related to Sàn gỗ ghép
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parquet floor
Definitions and Meaning of parquet floor in English
parquet floor (n)
a floor made of parquetry
FAQs About the word parquet floor
Sàn gỗ ghép
a floor made of parquetry
No synonyms found.
No antonyms found.
parquet circle => vòng tròn gỗ, parquet => Sàn gỗ, paroxytone => từ có trọng âm ở âm tiết cuối, paroxysmal trepidant abasia => Bệnh mất khả năng đi đột ngột do rung lắc, paroxysmal => kịch phát,