Vietnamese Meaning of paroxetime
Paroxetin
Other Vietnamese words related to Paroxetin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paroxetime
- paroxysm => cơn
- paroxysmal => kịch phát
- paroxysmal trepidant abasia => Bệnh mất khả năng đi đột ngột do rung lắc
- paroxytone => từ có trọng âm ở âm tiết cuối
- parquet => Sàn gỗ
- parquet circle => vòng tròn gỗ
- parquet floor => Sàn gỗ ghép
- parquetage => sàn gỗ
- parqueted => sàn gỗ
- parqueterie => Sàn gỗ công nghiệp
Definitions and Meaning of paroxetime in English
paroxetime (n)
a selective-serotonin reuptake inhibitor commonly prescribed as an antidepressant (trade name Paxil)
FAQs About the word paroxetime
Paroxetin
a selective-serotonin reuptake inhibitor commonly prescribed as an antidepressant (trade name Paxil)
No synonyms found.
No antonyms found.
parovarium => Phụ hoàng, parousia => parousia, parous => phụ nữ đẻ con, parotoid => tuyến mang tai, parotitis => quai bị,