Vietnamese Meaning of parousia
parousia
Other Vietnamese words related to parousia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parousia
- parous => phụ nữ đẻ con
- parotoid => tuyến mang tai
- parotitis => quai bị
- parotid vein => Tĩnh mạch tuyến mang tai
- parotid gland => Tuyến nước bọt mang tai.
- parotid => tuyến nước bọt mang tai
- parotic => tuyến mang tai
- parostotic => parostotic
- parostosis => Thừa xương màng xương
- parosteal => Viền xương
- parovarium => Phụ hoàng
- paroxetime => Paroxetin
- paroxysm => cơn
- paroxysmal => kịch phát
- paroxysmal trepidant abasia => Bệnh mất khả năng đi đột ngột do rung lắc
- paroxytone => từ có trọng âm ở âm tiết cuối
- parquet => Sàn gỗ
- parquet circle => vòng tròn gỗ
- parquet floor => Sàn gỗ ghép
- parquetage => sàn gỗ
Definitions and Meaning of parousia in English
parousia (n)
(Christian theology) the reappearance of Jesus as judge for the Last Judgment
parousia (n.)
The nativity of our Lord.
The last day.
FAQs About the word parousia
parousia
(Christian theology) the reappearance of Jesus as judge for the Last JudgmentThe nativity of our Lord., The last day.
No synonyms found.
No antonyms found.
parous => phụ nữ đẻ con, parotoid => tuyến mang tai, parotitis => quai bị, parotid vein => Tĩnh mạch tuyến mang tai, parotid gland => Tuyến nước bọt mang tai.,