Vietnamese Meaning of parietic
đỉnh đầu
Other Vietnamese words related to đỉnh đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parietic
- parietes => bức tường
- parietary => đỉnh đầu
- parietaria difussa => Parietaria diffusa
- parietaria => Cây tầm ma
- parietales => đỉnh đầu
- parietal pleura => Màng phổi thành
- parietal placentation => Nhau bám vào thành tử cung
- parietal pericardium => Màng ngoài tim
- parietal lobe => Thùy đỉnh
- parietal gyrus => Hồi đỉnh
- parietine => parietin
- parieto- => đỉnh đầu
- parietomastoid suture => Đường chỉ đỉnh chũm chày
- parieto-occipital fissure => Rảnh thái dương chẩm
- parieto-occipital sulcus => rãnh đỉnh-chẩm
- parillin => Parillin
- parimutuel => Pari mutuel
- pari-mutuel machine => Máy đánh bạc pari-mutuel
- paring => Gọt vỏ
- paring knife => dao gọt vỏ
Definitions and Meaning of parietic in English
parietic (a.)
Pertaining to, or designating, an acid found in the lichen Parmelia parietina, and called also chrysophanic acid.
FAQs About the word parietic
đỉnh đầu
Pertaining to, or designating, an acid found in the lichen Parmelia parietina, and called also chrysophanic acid.
No synonyms found.
No antonyms found.
parietes => bức tường, parietary => đỉnh đầu, parietaria difussa => Parietaria diffusa, parietaria => Cây tầm ma, parietales => đỉnh đầu,