FAQs About the word parietaria

Cây tầm ma

small genus of stingless herbs

No synonyms found.

No antonyms found.

parietales => đỉnh đầu, parietal pleura => Màng phổi thành, parietal placentation => Nhau bám vào thành tử cung, parietal pericardium => Màng ngoài tim, parietal lobe => Thùy đỉnh,