Vietnamese Meaning of parboiling
trụng/chần/ luộc sơ
Other Vietnamese words related to trụng/chần/ luộc sơ
Nearest Words of parboiling
Definitions and Meaning of parboiling in English
parboiling (p. pr. & vb. n.)
of Parboil
FAQs About the word parboiling
trụng/chần/ luộc sơ
of Parboil
sôi,Nuông chiều,săn trộm,sôi,hấp,om,hầm,Nấu áp lực,sôi trở lại,sôi sục
No antonyms found.
parboiled => parboiled, parboil => chần, parazoan => động vật dạng bọt biển, parazoa => Parazoa, paraxylene => Paraxylen,