FAQs About the word palmcrist

Cây cọ

The palma Christi. (Jonah iv. 6, margin, and Douay version, note.)

No synonyms found.

No antonyms found.

palmature => vây bơi, palmatisected => chia thùy như bàn tay, palmatisect => chia thuỳ dạng chân vịt, palmatilobed => Có thùy hình bàn chân, palmatifid => chia dạng bàn tay,