FAQs About the word palmature

vây bơi

an abnormality in which the fingers are webbed

No synonyms found.

No antonyms found.

palmatisected => chia thùy như bàn tay, palmatisect => chia thuỳ dạng chân vịt, palmatilobed => Có thùy hình bàn chân, palmatifid => chia dạng bàn tay, palmately-lobed => hình bàn tay,