Vietnamese Meaning of palmatisected
chia thùy như bàn tay
Other Vietnamese words related to chia thùy như bàn tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of palmatisected
- palmatisect => chia thuỳ dạng chân vịt
- palmatilobed => Có thùy hình bàn chân
- palmatifid => chia dạng bàn tay
- palmately-lobed => hình bàn tay
- palmately => giống bàn tay
- palmated => lòng bàn tay
- palmate leaf => lá chân vịt
- palmate => có hình bàn tay
- palmary => gan tay (palmary)
- palmarium => lòng bàn tay
Definitions and Meaning of palmatisected in English
palmatisected (a.)
Divided, as a palmate leaf, down to the midrib, so that the parenchyma is interrupted.
FAQs About the word palmatisected
chia thùy như bàn tay
Divided, as a palmate leaf, down to the midrib, so that the parenchyma is interrupted.
No synonyms found.
No antonyms found.
palmatisect => chia thuỳ dạng chân vịt, palmatilobed => Có thùy hình bàn chân, palmatifid => chia dạng bàn tay, palmately-lobed => hình bàn tay, palmately => giống bàn tay,