Vietnamese Meaning of padroni
chủ
Other Vietnamese words related to chủ
Nearest Words of padroni
Definitions and Meaning of padroni in English
padroni (pl.)
of Padrone
FAQs About the word padroni
chủ
of Padrone
Boniface,chủ nhà trọ,chủ nhà,Người bảo trợ,Chủ quán rượu,khách tại nhà trọ,học viên nội trú,chủ khách sạn,khách sạn
No antonyms found.
padrones => ớt Padrón, padrone => ông chủ, padri => cha xứ, padres => cha mẹ, padre => Cha xứ,