FAQs About the word padrones

ớt Padrón

of Padrone

Boniface,chủ nhà trọ,chủ nhà,Người bảo trợ,Chủ quán rượu,khách tại nhà trọ,học viên nội trú,chủ khách sạn,khách sạn

No antonyms found.

padrone => ông chủ, padri => cha xứ, padres => cha mẹ, padre => Cha xứ, padow => bàn đạp,