Vietnamese Meaning of bonifaces
Boniface
Other Vietnamese words related to Boniface
Nearest Words of bonifaces
Definitions and Meaning of bonifaces in English
bonifaces
the proprietor of a hotel, nightclub, or restaurant
FAQs About the word bonifaces
Boniface
the proprietor of a hotel, nightclub, or restaurant
Chủ quán rượu,chủ nhà trọ,chủ nhà,Người bảo trợ,chủ khách sạn,khách sạn,ớt Padrón,chủ
No antonyms found.
bonhomous => Thân thiện, bonging => bonging, bonged => hút cần sa, boneyards => nghĩa địa ô tô, boneyard => nghĩa địa,