Vietnamese Meaning of pachysandra
Pachysandra
Other Vietnamese words related to Pachysandra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pachysandra
- pachysandra procumbens => Pachysandra procumbens
- pachysandra terminalis => Pachysandra terminalis
- pachytene => Kỳ pachiten
- pacifiable => dễ làm cho yên lòng
- pacific => Thái Bình Dương
- pacific bonito => Cá ngừ sọc dưa thái bình dương
- pacific bottlenose dolphin => Cá heo mũi chai Thái Bình Dương
- pacific coast => Bờ biển Thái Bình Dương
- pacific cod => Cá tuyết Thái Bình Dương
- pacific giant salamander => Kỳ giông khổng lồ Thái Bình Dương
Definitions and Meaning of pachysandra in English
pachysandra (n)
any plant of the genus Pachysandra; low-growing evergreen herbs or subshrubs having dentate leaves and used as ground cover
FAQs About the word pachysandra
Pachysandra
any plant of the genus Pachysandra; low-growing evergreen herbs or subshrubs having dentate leaves and used as ground cover
No synonyms found.
No antonyms found.
pachyrhizus tuberosus => Khoai từ, pachyrhizus erosus => Khoai mỡ, pachyrhizus => khoai lang, pachyote => pachyote, pachymeter => máy đo độ dày giác mạc,