FAQs About the word pachymeter

máy đo độ dày giác mạc

Same as Pachometer.

No synonyms found.

No antonyms found.

pachymeningitis => Viêm mạc não, pachyglossal => lưỡi dày, pachydermous => dày da, pachydermoid => dày như da voi, pachydermic => da dày,