FAQs About the word pachyote

pachyote

One of a family of bats, including those which have thick external ears.

No synonyms found.

No antonyms found.

pachymeter => máy đo độ dày giác mạc, pachymeningitis => Viêm mạc não, pachyglossal => lưỡi dày, pachydermous => dày da, pachydermoid => dày như da voi,