Vietnamese Meaning of overspend
chi tiêu quá tay
Other Vietnamese words related to chi tiêu quá tay
Nearest Words of overspend
Definitions and Meaning of overspend in English
overspend (v)
spend more than available of (a budget)
spend at a high rate
FAQs About the word overspend
chi tiêu quá tay
spend more than available of (a budget), spend at a high rate
tiêu thụ,cạn kiệt,ống xả,Bần cùng hoá,chi tiêu,phung phí,phung phí,Chất thải,cú đấm,tản đi
kho báu,bảo tồn,bảo vệ,lưu,bảo tồn,tiết kiệm,để dành,tiết kiệm,tiết kiệm
overspecialize => Quá chuyên biệt, overspecialise => Chuyên hóa quá mức, overspeak => Nói quá nhiều, overspan => vắt qua, oversow => Gieo chồng,