Vietnamese Meaning of overexposure
phơi sáng quá mức
Other Vietnamese words related to phơi sáng quá mức
Nearest Words of overexposure
- overexpose => Phơi sáng quá mức
- overexploitation => khai thác quá mức
- overexploit => khai thác quá mức
- overexertion => gắng sức quá mức
- overexert oneself => quá sức mình
- overexert => Quá sức
- overexcitement => Quá phấn khích
- overexcited => Quá phấn khích
- overexcite => quá khích
- overestimation => đánh giá quá cao
Definitions and Meaning of overexposure in English
overexposure (n)
the act of exposing film to too much light or for too long a time
the act of exposing someone excessively to an influencing experience
FAQs About the word overexposure
phơi sáng quá mức
the act of exposing film to too much light or for too long a time, the act of exposing someone excessively to an influencing experience
buồn tẻ,ống xả,làm quá,sử dụng quá mức,phổ biến,khuôn mẫu,làm cho thô tục,Thô ráp,cạn kiệt,Hackney
No antonyms found.
overexpose => Phơi sáng quá mức, overexploitation => khai thác quá mức, overexploit => khai thác quá mức, overexertion => gắng sức quá mức, overexert oneself => quá sức mình,