Vietnamese Meaning of overexcitement
Quá phấn khích
Other Vietnamese words related to Quá phấn khích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of overexcitement
- overexcited => Quá phấn khích
- overexcite => quá khích
- overestimation => đánh giá quá cao
- overestimate => Đánh giá quá cao
- overest => Núi Everest
- overenthusiastic => Quá nhiệt tình
- overempty => quá trống
- overemphasize => Nhấn mạnh quá
- overemphasise => Nhấn mạnh quá mức
- overemphasis => Nhấn mạnh thái quá
- overexert => Quá sức
- overexert oneself => quá sức mình
- overexertion => gắng sức quá mức
- overexploit => khai thác quá mức
- overexploitation => khai thác quá mức
- overexpose => Phơi sáng quá mức
- overexposure => phơi sáng quá mức
- overexquisite => quá tinh tế
- overextend => mở rộng quá mức
- overeye => Hốc mắt
Definitions and Meaning of overexcitement in English
overexcitement (n.)
Excess of excitement; the state of being overexcited.
FAQs About the word overexcitement
Quá phấn khích
Excess of excitement; the state of being overexcited.
No synonyms found.
No antonyms found.
overexcited => Quá phấn khích, overexcite => quá khích, overestimation => đánh giá quá cao, overestimate => Đánh giá quá cao, overest => Núi Everest,