Vietnamese Meaning of outdure
sống sót
Other Vietnamese words related to sống sót
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of outdure
- outdrink => Uống nhiều hơn
- outdream => vượt bậc so với giấc mơ
- outdraw => vẽ hơn
- outdoorsy => Ngoại trời
- outdoorswoman => Người phụ nữ yêu thiên nhiên ngoài trời
- outdoorsman => Người ngoài trời
- outdoors => Ngoài trời
- outdoor stage => Sân khấu ngoài trời
- outdoor sport => Thể thao ngoài trời
- outdoor man => đàn ông ngoài trời
Definitions and Meaning of outdure in English
outdure (v. t.)
To outlast.
FAQs About the word outdure
sống sót
To outlast.
No synonyms found.
No antonyms found.
outdrink => Uống nhiều hơn, outdream => vượt bậc so với giấc mơ, outdraw => vẽ hơn, outdoorsy => Ngoại trời, outdoorswoman => Người phụ nữ yêu thiên nhiên ngoài trời,