FAQs About the word outdream

vượt bậc so với giấc mơ

To pass, or escape, while dreaming.

No synonyms found.

No antonyms found.

outdraw => vẽ hơn, outdoorsy => Ngoại trời, outdoorswoman => Người phụ nữ yêu thiên nhiên ngoài trời, outdoorsman => Người ngoài trời, outdoors => Ngoài trời,