FAQs About the word outdoorsy

Ngoại trời

characteristic of or suitable to outdoor life

ngoài trời,Ngoài trời,ngoài trời,ngoài trời,ngoài trời,thoáng đãng,ngoài trời,bên ngoài,bên ngoài,bên ngoài

trong nhà,bên trong,nội bộ,trong,nội thất,vào trong,sâu sắc nhất

outdoorswoman => Người phụ nữ yêu thiên nhiên ngoài trời, outdoorsman => Người ngoài trời, outdoors => Ngoài trời, outdoor stage => Sân khấu ngoài trời, outdoor sport => Thể thao ngoài trời,