Vietnamese Meaning of ostinato
Ostinato
Other Vietnamese words related to Ostinato
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ostinato
- ostic => Viêm xương khớp
- ostiary => người gác cổng
- ostiarius => người gác cửa
- ostia => Bánh thánh
- osteozoa => Động vật xương
- osteotomist => Chỉnh hình xương
- osteotome => dụng cụ cắt xương
- osteostraci => Phân lớp Cá giáp xương
- osteostracan => Cá không hàm Osteostracan
- osteosclerosis congenita => Loãng xương bẩm sinh
Definitions and Meaning of ostinato in English
ostinato (n)
a musical phrase repeated over and over during a composition
FAQs About the word ostinato
Ostinato
a musical phrase repeated over and over during a composition
No synonyms found.
No antonyms found.
ostic => Viêm xương khớp, ostiary => người gác cổng, ostiarius => người gác cửa, ostia => Bánh thánh, osteozoa => Động vật xương,