Vietnamese Meaning of osteotome
dụng cụ cắt xương
Other Vietnamese words related to dụng cụ cắt xương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of osteotome
- osteostraci => Phân lớp Cá giáp xương
- osteostracan => Cá không hàm Osteostracan
- osteosclerosis congenita => Loãng xương bẩm sinh
- osteosclerosis => Cứng xương
- osteosarcomata => Ung thư xương
- osteosarcoma => Ung thư xương
- osteopterygious => cá xương
- osteoporosis => Loãng xương
- osteoplasty => Phẫu thuật tạo hình xương
- osteoplastic => tạo xương
Definitions and Meaning of osteotome in English
osteotome (n.)
Strong nippers or a chisel for dividing bone.
FAQs About the word osteotome
dụng cụ cắt xương
Strong nippers or a chisel for dividing bone.
No synonyms found.
No antonyms found.
osteostraci => Phân lớp Cá giáp xương, osteostracan => Cá không hàm Osteostracan, osteosclerosis congenita => Loãng xương bẩm sinh, osteosclerosis => Cứng xương, osteosarcomata => Ung thư xương,