Vietnamese Meaning of osteostracan
Cá không hàm Osteostracan
Other Vietnamese words related to Cá không hàm Osteostracan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of osteostracan
- osteosclerosis congenita => Loãng xương bẩm sinh
- osteosclerosis => Cứng xương
- osteosarcomata => Ung thư xương
- osteosarcoma => Ung thư xương
- osteopterygious => cá xương
- osteoporosis => Loãng xương
- osteoplasty => Phẫu thuật tạo hình xương
- osteoplastic => tạo xương
- osteoplast => Màng xương
- osteophyte => Hình dáng xương bất thường
Definitions and Meaning of osteostracan in English
osteostracan (n)
extinct jawless fish of the Devonian with armored head
FAQs About the word osteostracan
Cá không hàm Osteostracan
extinct jawless fish of the Devonian with armored head
No synonyms found.
No antonyms found.
osteosclerosis congenita => Loãng xương bẩm sinh, osteosclerosis => Cứng xương, osteosarcomata => Ung thư xương, osteosarcoma => Ung thư xương, osteopterygious => cá xương,