FAQs About the word orthodoxal

Chính thống

Pertaining to, or evincing, orthodoxy; orthodox.

No synonyms found.

No antonyms found.

orthodox sleep => Giấc ngủ chính thống, orthodox judaism => Do Thái giáo Chính thống, orthodox jew => Người Do Thái chính thống, orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo, orthodox catholic church => Giáo hội Công giáo Chính thống,