Vietnamese Meaning of orthodoxal
Chính thống
Other Vietnamese words related to Chính thống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orthodoxal
- orthodox sleep => Giấc ngủ chính thống
- orthodox judaism => Do Thái giáo Chính thống
- orthodox jew => Người Do Thái chính thống
- orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo
- orthodox catholic church => Giáo hội Công giáo Chính thống
- orthodox => chính thống
- orthodonture => Chỉnh nha
- orthodontist => Bác sĩ chỉnh nha
- orthodontics => Nha khoa chỉnh hình
- orthodontic treatment => Niềng răng
Definitions and Meaning of orthodoxal in English
orthodoxal (a.)
Pertaining to, or evincing, orthodoxy; orthodox.
FAQs About the word orthodoxal
Chính thống
Pertaining to, or evincing, orthodoxy; orthodox.
No synonyms found.
No antonyms found.
orthodox sleep => Giấc ngủ chính thống, orthodox judaism => Do Thái giáo Chính thống, orthodox jew => Người Do Thái chính thống, orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo, orthodox catholic church => Giáo hội Công giáo Chính thống,