Vietnamese Meaning of orthodonture
Chỉnh nha
Other Vietnamese words related to Chỉnh nha
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orthodonture
- orthodontist => Bác sĩ chỉnh nha
- orthodontics => Nha khoa chỉnh hình
- orthodontic treatment => Niềng răng
- orthodontic braces => Niềng răng
- orthodontic => Niềng răng
- orthodontia => Nha khoa chỉnh nha
- orthodome => Đường Ortodrom
- orthodiagonal => đường chéo trực giao
- orthoclastic => ngang lớp
- orthoclase => ortoclas
- orthodox => chính thống
- orthodox catholic church => Giáo hội Công giáo Chính thống
- orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo
- orthodox jew => Người Do Thái chính thống
- orthodox judaism => Do Thái giáo Chính thống
- orthodox sleep => Giấc ngủ chính thống
- orthodoxal => Chính thống
- orthodoxality => Chính thống
- orthodoxally => theo đạo
- orthodoxastical => chính thống
Definitions and Meaning of orthodonture in English
orthodonture (n)
the branch of dentistry dealing with the prevention or correction of irregularities of the teeth
FAQs About the word orthodonture
Chỉnh nha
the branch of dentistry dealing with the prevention or correction of irregularities of the teeth
No synonyms found.
No antonyms found.
orthodontist => Bác sĩ chỉnh nha, orthodontics => Nha khoa chỉnh hình, orthodontic treatment => Niềng răng, orthodontic braces => Niềng răng, orthodontic => Niềng răng,