Vietnamese Meaning of orthodox sleep
Giấc ngủ chính thống
Other Vietnamese words related to Giấc ngủ chính thống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orthodox sleep
- orthodox judaism => Do Thái giáo Chính thống
- orthodox jew => Người Do Thái chính thống
- orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo
- orthodox catholic church => Giáo hội Công giáo Chính thống
- orthodox => chính thống
- orthodonture => Chỉnh nha
- orthodontist => Bác sĩ chỉnh nha
- orthodontics => Nha khoa chỉnh hình
- orthodontic treatment => Niềng răng
- orthodontic braces => Niềng răng
Definitions and Meaning of orthodox sleep in English
orthodox sleep (n)
a recurring sleep state during which rapid eye movements do not occur and dreaming does not occur; accounts for about 75% of normal sleep time
FAQs About the word orthodox sleep
Giấc ngủ chính thống
a recurring sleep state during which rapid eye movements do not occur and dreaming does not occur; accounts for about 75% of normal sleep time
No synonyms found.
No antonyms found.
orthodox judaism => Do Thái giáo Chính thống, orthodox jew => Người Do Thái chính thống, orthodox church => Giáo hội Chính thống giáo, orthodox catholic church => Giáo hội Công giáo Chính thống, orthodox => chính thống,