FAQs About the word organic process

quá trình hữu cơ

a process occurring in living organisms

No synonyms found.

No antonyms found.

organic phenomenon => Hiện tượng hữu cơ, organic light-emitting diode => Điốt phát sáng hữu cơ, organic law => Luật hữu cơ, organic fertilizer => Phân bón hữu cơ, organic fertiliser => Phân hữu cơ,