Vietnamese Meaning of organic light-emitting diode
Điốt phát sáng hữu cơ
Other Vietnamese words related to Điốt phát sáng hữu cơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of organic light-emitting diode
- organic law => Luật hữu cơ
- organic fertilizer => Phân bón hữu cơ
- organic fertiliser => Phân hữu cơ
- organic evolution => Sự tiến hóa hữu cơ
- organic disorder => rối loạn hữu cơ
- organic compound => hợp chất hữu cơ
- organic chemistry => Hóa hữu cơ
- organic brain syndrome => Hội chứng não hữu cơ
- organic => hữu cơ
- organ-grinder => Người chơi đàn organ
Definitions and Meaning of organic light-emitting diode in English
organic light-emitting diode (n)
a self-luminous diode (it glows when an electrical field is applied to the electrodes) that does not require backlighting or diffusers
FAQs About the word organic light-emitting diode
Điốt phát sáng hữu cơ
a self-luminous diode (it glows when an electrical field is applied to the electrodes) that does not require backlighting or diffusers
No synonyms found.
No antonyms found.
organic law => Luật hữu cơ, organic fertilizer => Phân bón hữu cơ, organic fertiliser => Phân hữu cơ, organic evolution => Sự tiến hóa hữu cơ, organic disorder => rối loạn hữu cơ,