FAQs About the word organic evolution

Sự tiến hóa hữu cơ

(biology) the sequence of events involved in the evolutionary development of a species or taxonomic group of organisms

No synonyms found.

No antonyms found.

organic disorder => rối loạn hữu cơ, organic compound => hợp chất hữu cơ, organic chemistry => Hóa hữu cơ, organic brain syndrome => Hội chứng não hữu cơ, organic => hữu cơ,