Vietnamese Meaning of organic evolution
Sự tiến hóa hữu cơ
Other Vietnamese words related to Sự tiến hóa hữu cơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of organic evolution
- organic disorder => rối loạn hữu cơ
- organic compound => hợp chất hữu cơ
- organic chemistry => Hóa hữu cơ
- organic brain syndrome => Hội chứng não hữu cơ
- organic => hữu cơ
- organ-grinder => Người chơi đàn organ
- organelle => bào quan
- organdy => vải organdi
- organdie => voan mỏng
- organ transplant => Ghép tạng
- organic fertiliser => Phân hữu cơ
- organic fertilizer => Phân bón hữu cơ
- organic law => Luật hữu cơ
- organic light-emitting diode => Điốt phát sáng hữu cơ
- organic phenomenon => Hiện tượng hữu cơ
- organic process => quá trình hữu cơ
- organic structure => Cấu trúc hữu cơ
- organical => hữu cơ
- organically => hữu cơ
- organicalness => tính hữu cơ
Definitions and Meaning of organic evolution in English
organic evolution (n)
(biology) the sequence of events involved in the evolutionary development of a species or taxonomic group of organisms
FAQs About the word organic evolution
Sự tiến hóa hữu cơ
(biology) the sequence of events involved in the evolutionary development of a species or taxonomic group of organisms
No synonyms found.
No antonyms found.
organic disorder => rối loạn hữu cơ, organic compound => hợp chất hữu cơ, organic chemistry => Hóa hữu cơ, organic brain syndrome => Hội chứng não hữu cơ, organic => hữu cơ,