Vietnamese Meaning of ordures
ordures
Other Vietnamese words related to ordures
Nearest Words of ordures
Definitions and Meaning of ordures in English
ordures
excrement, something that is morally degrading
FAQs About the word ordures
Definition not available
excrement, something that is morally degrading
bẩn,phân,Đất,phân,thả,phân,phân,Phân,phân,Phân
No antonyms found.
ordinances => Pháp lệnh, orders => đơn hàng, orderings => Đơn hàng, ordeals => Thử thách, orchestrating => phối nhạc cho dàn nhạc,