Vietnamese Meaning of onomasticon
tập người danh
Other Vietnamese words related to tập người danh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of onomasticon
- onomastics => Địa danh học
- onomatechny => từ tượng thanh
- onomatologist => nhà nghiên cứu từ tượng thanh
- onomatology => từ tượng thanh
- onomatomania => chứng nghiện từ tượng thanh
- onomatope => Từ tượng thanh
- onomatopoeia => từ tượng thanh
- onomatopoeic => tượng thanh
- onomatopoeical => mô phỏng âm thanh
- onomatopoetic => mô phỏng âm thanh
Definitions and Meaning of onomasticon in English
onomasticon (n)
a list of proper nouns naming persons or places
onomasticon (n.)
A collection of names and terms; a dictionary; specif., a collection of Greek names, with explanatory notes, made by Julius Pollux about A.D.180.
FAQs About the word onomasticon
tập người danh
a list of proper nouns naming persons or placesA collection of names and terms; a dictionary; specif., a collection of Greek names, with explanatory notes, made
No synonyms found.
No antonyms found.
onomastic => onomastic, onomantical => liên quan đến onomancia, onomantic => onomantic, onomancy => Bói tên, onomancer => onomancer,