Vietnamese Meaning of onomantical
liên quan đến onomancia
Other Vietnamese words related to liên quan đến onomancia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of onomantical
- onomastic => onomastic
- onomasticon => tập người danh
- onomastics => Địa danh học
- onomatechny => từ tượng thanh
- onomatologist => nhà nghiên cứu từ tượng thanh
- onomatology => từ tượng thanh
- onomatomania => chứng nghiện từ tượng thanh
- onomatope => Từ tượng thanh
- onomatopoeia => từ tượng thanh
- onomatopoeic => tượng thanh
Definitions and Meaning of onomantical in English
onomantical (a.)
Of or pertaining to onomancy.
FAQs About the word onomantical
liên quan đến onomancia
Of or pertaining to onomancy.
No synonyms found.
No antonyms found.
onomantic => onomantic, onomancy => Bói tên, onomancer => onomancer, onology => Ung thư học, on-off switch => Công tắc bật/tắt,