Vietnamese Meaning of onomatopoetic
mô phỏng âm thanh
Other Vietnamese words related to mô phỏng âm thanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of onomatopoetic
- onomatopoeical => mô phỏng âm thanh
- onomatopoeic => tượng thanh
- onomatopoeia => từ tượng thanh
- onomatope => Từ tượng thanh
- onomatomania => chứng nghiện từ tượng thanh
- onomatology => từ tượng thanh
- onomatologist => nhà nghiên cứu từ tượng thanh
- onomatechny => từ tượng thanh
- onomastics => Địa danh học
- onomasticon => tập người danh
Definitions and Meaning of onomatopoetic in English
onomatopoetic (a)
of or relating to or characterized by onomatopoeia
(of words) formed in imitation of a natural sound
onomatopoetic (a.)
Of or pertaining to onomatopoeia; characterized by onomatopoeia; imitative; as, an onomatopoetic writer or word.
FAQs About the word onomatopoetic
mô phỏng âm thanh
of or relating to or characterized by onomatopoeia, (of words) formed in imitation of a natural soundOf or pertaining to onomatopoeia; characterized by onomatop
No synonyms found.
No antonyms found.
onomatopoeical => mô phỏng âm thanh, onomatopoeic => tượng thanh, onomatopoeia => từ tượng thanh, onomatope => Từ tượng thanh, onomatomania => chứng nghiện từ tượng thanh,