Vietnamese Meaning of olios

Các loại dầu

Other Vietnamese words related to Các loại dầu

Definitions and Meaning of olios in English

olios

a miscellaneous collection (as of literary or musical selections), olla podrida sense 1, a miscellaneous mixture

FAQs About the word olios

Các loại dầu

a miscellaneous collection (as of literary or musical selections), olla podrida sense 1, a miscellaneous mixture

Bản nhạc hỗn hợp,giống,Phân loại,tranh ghép,hỗn độn,rago,lỗi,hỗn hợp,Linh tinh,hỗn tạp

No antonyms found.

old-timey => lỗi thời, old-timers => cựu quân nhân, oldsters => người già, old-school => già đời, olds => người già,