Vietnamese Meaning of hodgepodges

hỗn hợp

Other Vietnamese words related to hỗn hợp

Definitions and Meaning of hodgepodges in English

hodgepodges

a confused mixture, a heterogeneous mixture, main pot

FAQs About the word hodgepodges

hỗn hợp

a confused mixture, a heterogeneous mixture, main pot

Bản nhạc hỗn hợp,giống,Phân loại,tranh ghép,hỗn độn,,lỗi,hỗn hợp,Linh tinh,hỗn tạp

No antonyms found.

hocks => khớp cổ chân, hocking => móc, hocked => cầm cố, hoboing => lang thang, hobnobbing => thân thiện,