Vietnamese Meaning of old south
Old South
Other Vietnamese words related to Old South
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of old south
- old sledge => Xe trượt tuyết cũ
- old school tie => Cà vạt trường cũ
- old school => trường cũ
- old saxon => tiếng Saxon cổ
- old salt => Thuyền viên kỳ cựu
- old rose => Hoa hồng cũ
- old prussian => Tiếng Phổ Cổ
- old person => Người già
- old north state => Châu Bắc xưa
- old north french => tiếng Pháp cổ phía Bắc
- old squaw => Squaw già
- old stager => người cũ
- old style => phong cách cũ
- old style calendar => lịch kiểu cũ
- old style font => phông chữ kiểu cũ
- old testament => Cựu Ước
- old times => Ngày xưa
- old witch grass => Cỏ phù thủy già
- old witchgrass => Cỏ phù thủy già
- old wives' tale => Câu chuyện của bà già
Definitions and Meaning of old south in English
old south (n)
the South of the United States before the American Civil War
FAQs About the word old south
Old South
the South of the United States before the American Civil War
No synonyms found.
No antonyms found.
old sledge => Xe trượt tuyết cũ, old school tie => Cà vạt trường cũ, old school => trường cũ, old saxon => tiếng Saxon cổ, old salt => Thuyền viên kỳ cựu,