FAQs About the word old school tie

Cà vạt trường cũ

necktie indicating the school the wearer attended

No synonyms found.

No antonyms found.

old school => trường cũ, old saxon => tiếng Saxon cổ, old salt => Thuyền viên kỳ cựu, old rose => Hoa hồng cũ, old prussian => Tiếng Phổ Cổ,