Vietnamese Meaning of old person
Người già
Other Vietnamese words related to Người già
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of old person
Definitions and Meaning of old person in English
old person (n)
an elderly person
FAQs About the word old person
Người già
an elderly person
No synonyms found.
No antonyms found.
old north state => Châu Bắc xưa, old north french => tiếng Pháp cổ phía Bắc, old norse => Tiếng Na Uy cổ, old nick => Ông Nick già, old money => Tiền cũ,